Có 2 kết quả:

táitải
Âm Hán Việt: tái, tải
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一一丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: OJIJ (人十戈十)
Unicode: U+510E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru)
Âm Quảng Đông: zoi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

tái

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “tái” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tái .

tải

phồn thể

Từ điển phổ thông

chở đồ, nâng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tải . Đáng lẽ đọc Tái.