Có 2 kết quả:

dụcđộc
Âm Hán Việt: dục, độc
Tổng nét: 17
Bộ: nhân 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OGWC (人土田金)
Unicode: U+5125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/2

dục

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mua hoặc bán cũng gọi là Dục — Một âm khác gọi là Độc. Xem Độc.

độc

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thấy. Nhìn thấy — Một âm khác là Dục. Xem Dục.