Có 1 kết quả:

toản
Âm Hán Việt: toản
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OHUC (人竹山金)
Unicode: U+5139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan2, zyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 44

Bình luận 0

1/1

toản

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gom lại. Chất chứa.