Có 1 kết quả:

luy
Âm Hán Việt: luy
Tổng nét: 23
Bộ: nhân 人 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OWWF (人田田火)
Unicode: U+513D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

luy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng buông rủ xuống — Vẻ lười biếng.