Có 1 kết quả:

nang
Âm Hán Việt: nang
Tổng nét: 24
Bộ: nhân 人 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OJBV (人十月女)
Unicode: U+513E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nàng ㄋㄤˋ
Âm Nôm: nán

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

nang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rộng rãi
2. nhu nhược, mềm yếu

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Rộng rãi;
② Nhu nhược, mềm yếu;
③ Như 齉 (bộ 鼻).