Có 1 kết quả:
nang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rộng rãi
2. nhu nhược, mềm yếu
2. nhu nhược, mềm yếu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rộng rãi;
② Nhu nhược, mềm yếu;
③ Như 齉 (bộ 鼻).
② Nhu nhược, mềm yếu;
③ Như 齉 (bộ 鼻).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh