Có 2 kết quả:
doãn hứa • duẫn hứa
Từ điển trích dẫn
1. Bằng lòng nhận.
2. ☆Tương tự: “đồng ý” 同意, “chuẩn hứa” 准許.
3. ★Tương phản: “bất chuẩn” 不准, “cấm chỉ” 禁止, “cự tuyệt” 拒絕, “tạ tuyệt” 謝絕.
2. ☆Tương tự: “đồng ý” 同意, “chuẩn hứa” 准許.
3. ★Tương phản: “bất chuẩn” 不准, “cấm chỉ” 禁止, “cự tuyệt” 拒絕, “tạ tuyệt” 謝絕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bằng lòng. Cho phép.
Bình luận 0