Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nguyên huân
1
/1
元勛
nguyên huân
Từ điển trích dẫn
1. Công tích lớn.
2. Người có công trạng lớn. § Cũng gọi là “công thần”
功
臣
. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
: “Nhược quả thiên mệnh quy ngã, ti đồ đương vi nguyên huân”
若
果
天
命
歸
我
,
司
徒
當
為
元
勛
(Đệ bát hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoan Châu tạp thi hựu thập nhất thủ kỳ 1 - 端州雜詩又十一首其一
(
Tiền Trừng Chi
)
Bình luận
0