Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiên tiến
1
/1
先進
tiên tiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao cấp, tiên tiến, tiến bộ
2. tiến lên
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp phúc thiên triều sách sứ kỳ 2 - 答復天朝冊使其二
(
Trần Văn Trứ
)
•
Khước học Tây tự - 却學西字
(
Vũ Tế
)
•
Vi nhân cầu giáo - 為人求教
(
Phan Phu Tiên
)
Bình luận
0