Có 1 kết quả:
quang tuyến
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi quang tuyến, sợi cáp quang
Từ điển trích dẫn
1. Ánh sáng, tia sáng. ☆Tương tự: “quang mang” 光芒, “quang huy” 光輝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tia sáng. Đường ánh sáng đi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng