Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
miễn thân
1
/1
免身
miễn thân
Từ điển trích dẫn
1. Đàn bà đẻ con gọi là “miễn thân” 免身.
2. Miễn trừ hình phạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói về đàn bà vừa sinh đẻ xong.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng đồ - 登途
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Quang Khánh tự khiết trai phạn mạn thư - 光慶寺喫齋飯慢書
(
Phan Thúc Trực
)
Bình luận
0