Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tràng,
trưởngTổng nét: 7
Bộ:
nhân 儿 (+5 nét)
Hình thái:
⿸厂𠑷Nét bút:
一ノ丨一一ノフThương Hiệt: MYMU (一卜一山)
Unicode:
U+514FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận