Có 1 kết quả:
huỷ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱凹儿
Nét bút: 丨フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: SUHU (尸山竹山)
Unicode: U+5155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明 (Đỗ Phủ)
• Cát nhật 4 - 吉日4 (Khổng Tử)
• Chi Lăng động - 支陵洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Phục âm - 復陰 (Đỗ Phủ)
• Quyển nhĩ 3 - 卷耳 3 (Khổng Tử)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Thương Sơn công thi - 倉山公詩 (Tùng Thiện Vương)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Vũ kỳ 4 (Sở vũ thạch đài tư) - 雨其四(楚雨石苔滋) (Đỗ Phủ)
• Cát nhật 4 - 吉日4 (Khổng Tử)
• Chi Lăng động - 支陵洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Phục âm - 復陰 (Đỗ Phủ)
• Quyển nhĩ 3 - 卷耳 3 (Khổng Tử)
• Thất nguyệt 8 - 七月 8 (Khổng Tử)
• Thương Sơn công thi - 倉山公詩 (Tùng Thiện Vương)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Vũ kỳ 4 (Sở vũ thạch đài tư) - 雨其四(楚雨石苔滋) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0