Âm Hán Việt: duyễn, duyện Tổng nét: 8 Bộ: đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱六允 Nét bút: 丶一ノ丶フ丶ノフ Thương Hiệt: YCIU (卜金戈山) Unicode: U+5156 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ Âm Hàn: 연 Âm Quảng Đông: jin5