Có 1 kết quả:
thập khắc
Âm Hán Việt: thập khắc
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 儿 (+7 nét)
Hình thái: ⿺克十
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨
Thương Hiệt: JUJ (十山十)
Unicode: U+5159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 儿 (+7 nét)
Hình thái: ⿺克十
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨
Thương Hiệt: JUJ (十山十)
Unicode: U+5159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shí kě ㄕˊ ㄎㄜˇ, shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đềcagam, 10 gam
Từ điển Trần Văn Chánh
Đê-ca-gram (= 10 gr).