Có 1 kết quả:
thiên khắc
Âm Hán Việt: thiên khắc
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 儿 (+8 nét)
Hình thái: ⿺克千
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 儿 (+8 nét)
Hình thái: ⿺克千
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilôgam, 1000 gam
Từ điển Trần Văn Chánh
Ki-lô-gram (= 1000 gr).