Từ điển phổ thông
nhập cảnh, vào lãnh thổ một nước
Từ điển trích dẫn
1. Vào một vùng đất. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Đại hạn, hoàng bất nhập cảnh” 大旱, 蝗不入境 (Lí Thân truyện 李紳傳).
2. Vào lãnh thổ một quốc gia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vào vùng đất của một quốc gia.
Bình luận