Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhập cống
1
/1
入貢
nhập cống
Từ điển trích dẫn
1. Một nước đem phẩm vật tiến hiến cho triều đình một nước khác gọi là “nhập cống”入貢.
2. Học trò vào kinh thi hội gọi là “nhập cống”入貢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đem vào mà biếu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0