Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhập quan
1
/1
入關
nhập quan
Từ điển trích dẫn
1. Đi vào cửa một khu vực. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Huề lão ấu nhi nhập quan” 攜老幼而入關 (Tây chinh phú 西征賦).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vào cửa, ý nói tiến vào lĩnh thổ một nước.