Có 1 kết quả:
vong
Âm Hán Việt: vong
Tổng nét: 3
Bộ: nhập 入 (+1 nét)
Hình thái: ⿺𠃊入
Nét bút: ノ丶フ
Thương Hiệt: XOV (重人女)
Unicode: U+5166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: nhập 入 (+1 nét)
Hình thái: ⿺𠃊入
Nét bút: ノ丶フ
Thương Hiệt: XOV (重人女)
Unicode: U+5166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): な.い (na.i), ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぶ (horo.bu), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Nhật (kunyomi): な.い (na.i), ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぶ (horo.bu), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Vong 亡.