Có 1 kết quả:

nội bộ

1/1

nội bộ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nội bộ, bên trong

Từ điển trích dẫn

1. Bộ phận ở mặt trong. ★Tương phản: “ngoại bộ” 外部.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần bên trong — Bên trong.