Có 1 kết quả:

bát chính

1/1

bát chính

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tám chính sự: “lương thực” 糧食, “tài chánh” 財政, “tế tự” 祭祀, “thủy thổ công trình” 水土工程, “giáo dục” 教育, “đạo tặc bộ thẩm” 盜賊捕審, “chiêu đãi chư hầu” 招待諸侯, “quân sự” 軍事.
2. Tám quy cách: phương thức “ẩm thực” 飲食, chế độ “y phục” 衣服, tiêu chuẩn công kĩ nghệ: “sự vi” 事為, các loại khí cụ: “dị biệt” 異別, cùng các loại thước tấc, thăng đẩu, số mã: “độ” 度, “lượng” 量, “số” 數 và “chế” 制.
3. Tám quan hệ nhân luân của con người trong xã hội: “phu thê” 夫妻, “phụ tử” 父子, “huynh đệ” 兄弟, “quân thần” 君臣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tám điều lo lắng sắp xếp trong nước gồm Ẩm thực, Y phục, Sự vi, Dị biệt, Độ, Lượng, Số và Chế — Tám bổn phận ăn ở với người khác, gồm Phu, Thê, Tử, Huynh, Đệ, Quân và Thần.