Có 1 kết quả:

công chúng

1/1

công chúng

phồn thể

Từ điển phổ thông

công chúng, quần chúng

Từ điển trích dẫn

1. Quần chúng, mọi người. ☆Tương tự: “công gia” 公家. ★Tương phản: “tư nhân” 私人. ◎Như: “cảnh sát yếu bảo hộ công chúng đích an toàn” 警察要保護公眾的安全.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hết thảy mọi người. Chỉ chung mọi người.