Có 1 kết quả:

công khai

1/1

công khai

phồn thể

Từ điển phổ thông

công khai

Từ điển trích dẫn

1. Không giấu kín. ★Tương phản: “bí mật” 祕密, “ẩn tế” 隱蔽, “ẩn man” 隱瞞, “ẩn bí” 隱祕.
2. Mở rộng, cho mọi người được thấy. ☆Tương tự: “công nhiên” 公然. ◎Như: “công khai triển lãm” 公開展覽 triển lãm cho mọi người xem.
3. Tỏ lộ, phơi ra, vạch ra. ★Tương phản: “bảo mật” 保密.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở chung cho mọi người cùng thấy, không giấu diếm.