Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lục thập
1
/1
六十
lục thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáu mươi, 60
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tý xuân - 庚子春
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 2 - 題太原七日光復記其二
(
Ngô Đức Kế
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Giao long ca - 蛟龍歌
(
Hà Mộng Quế
)
•
Hạ thọ - 賀壽
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lục thập niên tiền - 六十年前
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
•
Thiên Giang ngục - 遷江獄
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tuế lục thập tam - 歲六十三
(
Trương Công Giai
)
•
Tuyệt bút thi - 絕筆詩
(
Ông Đồng Hoà
)
Bình luận
0