Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lục nguyệt
1
/1
六月
lục nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng sáu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ tử Hoan lai kinh đình thí - 與子懽來京廷試
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đăng Nhạc Dương lâu - 登嶽陽樓
(
Trần Tú Viên
)
•
Điền gia - 田家
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士
(
Liễu Á Tử
)
•
Hành quan trương vọng bổ đạo huề thuỷ quy - 行官張望補稻畦水歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一
(
Lê Trinh
)
•
Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất nguyệt 5 - 七月 5
(
Khổng Tử
)
•
Thu nhiệt - 秋熱
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thuỷ xa - 水車
(
Đào Tấn
)
Bình luận
0