Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
binh qua
1
/1
兵戈
binh qua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vũ khí
2. chiến tranh
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Độc chước thành thi - 獨酌成詩
(
Đỗ Phủ
)
•
Huệ Nam điện - 惠南殿
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Khiển muộn - 遣悶
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Hoa Sơn Tư Không Đồ - 寄華山司空圖
(
Tề Kỷ
)
•
Nhâm Ngọ xuân hoạ An Sơn Tôn Thất tiên sinh lục thập tự thọ nguyên vận - 壬午春和安山尊室先生六十自壽原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Sơ chí gia - 初至家
(
Nguyễn Thông
)
•
Tái hạ kỳ 1 - 塞下其一
(
Tạ Trăn
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Không Linh ngạn - 次空靈岸
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0