Có 1 kết quả:
cụ thể
Từ điển phổ thông
cụ thể
Từ điển trích dẫn
1. Đại thể hoàn bị, hoàn toàn. ◎Như: “cụ thể nhi vi” 具體而微 có đầy đủ các bộ phận của toàn thể nhưng hình trạng hoặc quy mô nhỏ.
2. Không trừu tượng, không khái quát.
3. Thật tế tồn tại, có thật.
4. Nhất định, đặc định.
2. Không trừu tượng, không khái quát.
3. Thật tế tồn tại, có thật.
4. Nhất định, đặc định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có thật ở thế giới bên ngoài.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0