Có 1 kết quả:
thú
giản thể
Từ điển phổ thông
con thú, thú vật, súc vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thú vật, súc vật, (con) thú: 野獸 Thú rừng; 人面獸心 Mặt người dạ thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獸
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1