Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 13
Bộ: bát 八 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: CWTC (金田廿金)
Unicode: U+517E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “kí” .

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Kí .