Có 1 kết quả:
viên
Tổng nét: 4
Bộ: quynh 冂 (+2 nét)
Nét bút: 丨フ丨一
Thương Hiệt: BY (月卜)
Unicode: U+5186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka)
Âm Hàn: 원, 엔
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka)
Âm Hàn: 원, 엔
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)