Có 1 kết quả:
cương
giản thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 岡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò, luống (đất);
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 岡
Từ ghép 1