Có 1 kết quả:

cương
Âm Hán Việt: cương
Tổng nét: 4
Bộ: quynh 冂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: BK (月大)
Unicode: U+5188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

cương

giản thể

Từ điển phổ thông

sườn núi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 岡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồi, gò, luống (đất);
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 岡

Từ ghép 1