Có 1 kết quả:
quynh
Tổng nét: 5
Bộ: quynh 冂 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴冂口
Nét bút: 丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BR (月口)
Unicode: U+518B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): まきがまえ (makigamae), えながまえ (enagamae), どうがまえ (dōgamae), けいがまえ (keigamae)
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (kunyomi): まきがまえ (makigamae), えながまえ (enagamae), どうがまえ (dōgamae), けいがまえ (keigamae)
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ của chữ Quynh 冂.