Có 1 kết quả:
trụ
Tổng nét: 9
Bộ: quynh 冂 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱由冃
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LWB (中田月)
Unicode: U+5191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 3
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũ trụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũ đội của chiến sĩ thời xưa. ◎Như: “giáp trụ” 甲冑 áo giáp và mũ trụ.
Từ điển Thiều Chửu
① Mũ trụ. Mũ đội ra trận phòng tên đạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũ sắt của vị tướng thời xưa đội khi ra trận. Td: Giáp trụ ( chú ý: Chữ Trụ này thuộc bộ Quynh 冂 ).
Từ ghép 2