Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mạo mạo thất thất
1
/1
冒冒失失
mạo mạo thất thất
Từ điển trích dẫn
1. Cẩu thả, bừa bãi, lỗ mãng. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
: “Nhược mạo mạo thất thất nhất nhượng, đảo nháo khởi nhân lai”
若
冒
冒
失
失
一
嚷
,
倒
鬧
起
人
來
(Đệ ngũ thập nhất hồi) Nếu kêu bừa lên, lại làm ầm ĩ cả nhà.
Bình luận
0