Có 1 kết quả:

mạo mạo thất thất

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cẩu thả, bừa bãi, lỗ mãng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược mạo mạo thất thất nhất nhượng, đảo nháo khởi nhân lai” 若冒冒失失一嚷, 倒鬧起人來 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Nếu kêu bừa lên, lại làm ầm ĩ cả nhà.