Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mạo thất
1
/1
冒失
mạo thất
Từ điển trích dẫn
1. Liều lĩnh, hấp tấp, lỗ mãng. ◇Thiên vũ hoa 天雨花: “Nhất thì mạo thất toàn bất sát, Khẩu trung thổ xuất bạch quang minh” 一時冒失全不察, 口中吐出白光明 (Đệ nhị lục hồi).
Bình luận
0