Có 1 kết quả:

mạo thất

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Liều lĩnh, hấp tấp, lỗ mãng. ◇Thiên vũ hoa 天雨花: “Nhất thì mạo thất toàn bất sát, Khẩu trung thổ xuất bạch quang minh” 一時冒失全不察, 口中吐出白光明 (Đệ nhị lục hồi).