Có 2 kết quả:
nông • nùng
giản thể
Từ điển phổ thông
người làm ruộng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 農.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghề làm ruộng, nông nghiệp: 農具 Nông cụ; 務農 Làm nghề nông;
② Người làm ruộng, nông dân: 中農 Trung nông;
③ (cũ) Quan coi về việc ruộng nương;
④ [Nóng] (Họ) Nông.
② Người làm ruộng, nông dân: 中農 Trung nông;
③ (cũ) Quan coi về việc ruộng nương;
④ [Nóng] (Họ) Nông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 農
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa cỏ rậm rạp