Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
oan khổ
1
/1
冤苦
oan khổ
Từ điển trích dẫn
1. Oan khuất thống khổ. ◇Hán Thư 漢書: “Bần cùng cô nhược, oan khổ thất chức” 貧窮孤弱, 冤苦失職 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nỗi cực nhọc đau đớn không đúng lí. Phải chịu đựng nỗi cực nhọc đau đớn không đúng lí.