Có 1 kết quả:
tả
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 冖 (+12 nét)
Hình thái: ⿱冖舄
Nét bút: 丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHXF (月竹重火)
Unicode: U+51A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Vũ Thị từ - 題武氏祠 (Nguyễn Khuyến)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 15 - 蒼梧竹枝歌其十五 (Nguyễn Du)
• Vịnh Hoàn Kiếm hồ - 詠還劍湖 (Hà Như)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 15 - 蒼梧竹枝歌其十五 (Nguyễn Du)
• Vịnh Hoàn Kiếm hồ - 詠還劍湖 (Hà Như)
Bình luận 0