Có 1 kết quả:

băng nguyên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vùng đất ở trên cao, có băng tuyết suốt năm. § Cũng gọi là “băng mạo” 冰帽.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất ở trên cao, đóng băng suốt năm. ( ice field ).