Có 1 kết quả:

băng dương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Biển đóng thành băng. ◎Như: “bắc cực băng dương” 北極冰洋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biển đóng thành băng vì quá lạnh ( ocean glacial ).