Có 1 kết quả:

băng thanh ngọc khiết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trong như giá, sạch như ngọc. Tỉ dụ phẩm hạnh cao khiết. ☆Tương tự: “bất nhiễm tiêm trần” 不染纖塵. ★Tương phản: “quả liêm tiên sỉ” 寡廉鮮恥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Băng ngọc 冰玉 — Cũng nói là Băng thanh ngọc thuận.