Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
băng sương
1
/1
冰霜
băng sương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong sạch, tinh khiết — Chỉ vẻ ngiêm khắc lạnh lùng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Sơn trà - 白山茶
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Bắc phong xuy - 北風吹
(
Vu Khiêm
)
•
Cung hoạ ngự chế nguyên vận “Vịnh bồn trung tiểu mai” kỳ 6 - 恭和御制原韻詠盆中小梅其六
(
Phạm Thận Duật
)
•
Lập xuân ngẫu thành - 立春偶成
(
Trương Thức
)
•
Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月
(
Tống Uyển
)
•
Tặng tòng đệ - 贈從弟
(
Lưu Trinh
)
•
Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Viễn hoài xá đệ Dĩnh, Quan đẳng - 遠懷舍弟穎觀等
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0