Có 1 kết quả:

lãnh tiễn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mũi tên bắn lén.
2. Hành vi mờ ám hại người. ☆Tương tự: “ám tiễn” 暗箭. ★Tương phản: “minh thương” 明槍.
3. Gió lạnh thấu xương. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Lãnh tiễn hà xứ lai” 冷箭何處來 (Hàn địa bách tính ngâm 寒地百姓吟) Gió buốt thấu xương từ đâu lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mũi tên bắn lén, bắn thình lình — Việc làm mờ ám, hại người — Chỉ ngọn gió cực lạnh.