Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: băng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫先
Nét bút: 丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: IMHGU (戈一竹土山)
Unicode: U+51BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: băng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫先
Nét bút: 丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: IMHGU (戈一竹土山)
Unicode: U+51BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: Xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 2
Bình luận 0