Có 1 kết quả:

ngai
Âm Hán Việt: ngai
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: IMUMT (戈一山一廿)
Unicode: U+51D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i), さむ.い (samu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngoi2, oi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngai 皚.