Có 1 kết quả:
chuẩn
Âm Hán Việt: chuẩn
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱准十
Nét bút: 丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: IGJ (戈土十)
Unicode: U+51D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱准十
Nét bút: 丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: IGJ (戈土十)
Unicode: U+51D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): じゅん.じる (jun .jiru), じゅん.ずる (jun .zuru), なぞら.える (nazora.eru), のり (nori), ひと.しい (hito.shii), みずもり (mizumori)
Âm Hàn: 준
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): じゅん.じる (jun .jiru), じゅん.ずる (jun .zuru), なぞら.える (nazora.eru), のり (nori), ひと.しい (hito.shii), みずもり (mizumori)
Âm Hàn: 준
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chuẩn mực
2. theo như, cứ như (trích dẫn)
2. theo như, cứ như (trích dẫn)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 準 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Chuẩn 準.