Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lẫm liệt
1
/1
凜冽
lẫm liệt
Từ điển trích dẫn
1. Lạnh buốt, lạnh thấu xương.
2. Oai nghiêm, làm cho người phải kính sợ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Tây các bộc nhật - 西閣曝日
(
Đỗ Phủ
)
•
Vị nông ngâm - 為農吟
(
Minh Mệnh hoàng đế
)
Bình luận
0