Có 1 kết quả:
độc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái ngòi
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 瀆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 瀆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀆 (bộ 氵).