Có 1 kết quả:

độc
Âm Hán Việt: độc
Tổng nét: 17
Bộ: băng 冫 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IMGWC (戈一土田金)
Unicode: U+51DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄉㄨˊ
Âm Nôm: độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

độc

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái ngòi
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).