Có 1 kết quả:
bằng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi tựa ghế
2. dựa vào, căn cứ vào
2. dựa vào, căn cứ vào
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 凭.
2. § Tục mượn dùng như chữ “bằng” 憑.
2. § Tục mượn dùng như chữ “bằng” 憑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 凭, tục mượn dùng như chữ bằng 憑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憑 (bộ 心), 凭 (bộ 几).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bằng 凭.