Có 3 kết quả:
xuý • xuất • xích
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱屮凵
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Âm Nôm: xuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Tị khai xuân thí bút - 乙巳開春試筆 (Phan Huy Ích)
• Cung oán - 宮怨 (Đặng Minh Bích)
• Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔 (Đỗ Phủ)
• Hạ nội các thị lang Nguyễn Phức mông tư tặng phụ mẫu - 賀內閣侍郎阮馥蒙思贈父母 (Phạm Thận Duật)
• Phụng ký Lý thập ngũ bí thư Văn Nghi kỳ 2 - 奉寄李十五祕書文嶷其二 (Đỗ Phủ)
• Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲 (Tào Thực)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tĩnh toạ - 靜坐 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tự Tương Đông dịch tuân lục chí Lư Khê - 自湘東驛遵陸至蘆溪 (Tra Thận Hành)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 01 - 永王東巡歌其一 (Lý Bạch)
• Cung oán - 宮怨 (Đặng Minh Bích)
• Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔 (Đỗ Phủ)
• Hạ nội các thị lang Nguyễn Phức mông tư tặng phụ mẫu - 賀內閣侍郎阮馥蒙思贈父母 (Phạm Thận Duật)
• Phụng ký Lý thập ngũ bí thư Văn Nghi kỳ 2 - 奉寄李十五祕書文嶷其二 (Đỗ Phủ)
• Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲 (Tào Thực)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tĩnh toạ - 靜坐 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tự Tương Đông dịch tuân lục chí Lư Khê - 自湘東驛遵陸至蘆溪 (Tra Thận Hành)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 01 - 永王東巡歌其一 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 鄭風, Xuất kì đông môn 鄭風, 出其東門) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
Từ điển Thiều Chửu
① Phàm vật gì tự nó ló ra thì đọc là xuất, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là xuý.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ra ngoài, đi ra
Từ điển phổ thông
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra, từ trong ra ngoài. § Đối lại với “nhập” 入 vào. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuất kì nhân đồ, Hữu nữ như đồ” 出其闉闍, 有女如荼 (Trịnh phong 鄭風, Xuất kì đông môn 鄭風, 出其東門) Ra ngoài cổng thành, Có người con gái đẹp như hoa.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
2. (Động) Mở ra. ◎Như: “xuất khẩu thành chương” 出口成章 mở miệng nên văn chương.
3. (Động) Rời bỏ, li khai. ◎Như: “xuất gia” 出家 (giã nhà) đi tu, “xuất quỹ” 出軌 trật đường (xe hơi, xe lửa trật đường, ra ngoài quỹ đạo), ra ngoài khuôn khổ bình thường.
4. (Động) Bỏ, đuổi. ◎Như: “xuất thê” 出妻 bỏ vợ.
5. (Động) Sinh ra, sinh sản, làm ra. ◎Như: “xuất hãn” 出汗 ra mồ hôi, “nhân tài bối xuất” 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
6. (Động) Ra làm quan, gánh vác nhiệm vụ. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử chi đạo, hoặc xuất hoặc xử” 君子之道, 或出或處 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo của người quân tử, hoặc ra làm quan (gánh vác việc đời), hoặc lui về ở ẩn.
7. (Động) Hiện ra, lộ. ◎Như: “hà xuất đồ” 河出圖 sông hiện ra bản đồ, “xú thái bách xuất” 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu. ◇Tô Thức 蘇軾: “San cao nguyệt tiểu, thủy lạc thạch xuất” 山高月小, 水落石出 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Núi cao trăng nhỏ, nước rút xuống đá nhô ra.
8. (Động) Hơn, vượt, siêu việt. ◎Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
9. (Động) Tiêu ra, chi ra. ◎Như: “nhập bất phu xuất” 入不敷出 thu vào chẳng đủ tiêu ra.
10. (Động) Phát tiết, làm tiêu tán. ◎Như: “xuất muộn khí” 出悶氣 làm cho tiêu hết buồn bực.
11. (Động) Đưa ra. ◎Như: “đề xuất vấn đề” 提出問題 nêu ra vấn đề, “xuất kì mưu” 出奇謀 đưa ra mưu kế lạ.
12. (Động) Đến, có mặt. ◎Như: “án thì xuất tịch” 按時出席 đúng giờ đến tham dự.
13. (Danh) Mặt ngoài, bên ngoài.
14. (Danh) Lượng từ, ngày xưa dùng cho kịch, tuồng: vở, tấn, lớp, hồi. Cũng như “xuất” 齣. ◎Như: “tam xuất hí” 三出戲 ba hồi kịch.
15. Một âm là “xúy”. Phàm vật gì tự nó nó ra thì đọc là “xuất”, vật gì tự nó không ra mà cứ bắt ra thì đọc là “xúy”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ra ngoài, đối lại với chữ nhập 入 vào.
② Mở ra, như xuất khẩu thành chương 出口成章 mở miệng nên văn chương.
③ Bỏ, đuổi, như xuất thê 出妻 bỏ vợ.
④ Sinh ra, như nhân tài bối xuất 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
⑤ Phàm cái gì tự không mà ra có thì gọi là xuất. Như xú thái bách xuất 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu.
⑥ Hiện ra, như hà xuất đồ 河出圖 sông hiện ra bản đồ.
⑦ Hơn, như xuất loại bạt tuỵ 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
⑧ Tiêu ra, như nhập bất phu xuất 入不敷出 số vào chẳng bằng số ra.
⑨ Một âm là xuý.
② Mở ra, như xuất khẩu thành chương 出口成章 mở miệng nên văn chương.
③ Bỏ, đuổi, như xuất thê 出妻 bỏ vợ.
④ Sinh ra, như nhân tài bối xuất 人才輩出 nhân tài ra nhiều.
⑤ Phàm cái gì tự không mà ra có thì gọi là xuất. Như xú thái bách xuất 醜態百出 lộ ra trăm thói xấu.
⑥ Hiện ra, như hà xuất đồ 河出圖 sông hiện ra bản đồ.
⑦ Hơn, như xuất loại bạt tuỵ 出類拔萃 siêu việt hơn cả mọi người.
⑧ Tiêu ra, như nhập bất phu xuất 入不敷出 số vào chẳng bằng số ra.
⑨ Một âm là xuý.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vở, tấn, lớp, hồi (tuồng, kịch, truyện chương hồi thời xưa): 一齣 Một tấn tuồng; 你將在這齣劇中演出嗎? Có phải anh sắp diễn vở này không?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhô lên ( nói về cây cối từ dưới đất mọc lên ) — Ra. Hướng tới phía ngoài ( trái với vào ) — Hơn. Vượt ra ngoài. Vượt lên trên. Td: Xuất chúng.
Từ ghép 97
bách xuất 百出 • bài xuất 排出 • bối xuất 輩出 • chỉ xuất 指出 • dẫn xuất 引出 • đào bất xuất thủ chưởng tâm 逃不出手掌心 • đắc xuất 得出 • đề xuất 提出 • đột xuất 突出 • khán bất xuất 看不出 • kiệt xuất 傑出 • kiệt xuất 杰出 • lộ xuất 露出 • lục xuất 六出 • một xuất tức 沒出息 • nhật xuất 日出 • phóng xuất 放出 • phong xuất 蜂出 • phún xuất 噴出 • phún xuất nham 噴出岩 • sản xuất 產出 • tá xuất 借出 • tằng xuất 層出 • thân xuất 伸出 • thâu xuất 輸出 • thâu xuất 输出 • thôi xuất 推出 • tích xuất 析出 • tố xuất 做出 • trừu xuất 抽出 • xuất bản 出版 • xuất binh 出兵 • xuất bôn 出奔 • xuất cảng 出港 • xuất chinh 出征 • xuất chính 出政 • xuất doanh 出營 • xuất dương 出洋 • xuất đầu 出頭 • xuất đầu lộ diện 出頭露面 • xuất điển 出典 • xuất giá 出嫁 • xuất gia 出家 • xuất hành 出行 • xuất hiểm 出險 • xuất hiện 出现 • xuất hiện 出現 • xuất hoá 出貨 • xuất khẩu 出口 • xuất khí 出氣 • xuất kì 出奇 • xuất kì bất ý 出其不意 • xuất loại 出類 • xuất loại bạt tuỵ 出類拔萃 • xuất lô 出爐 • xuất lộ 出路 • xuất lộ 出露 • xuất luân 出倫 • xuất luân chi tài 出倫之才 • xuất lực 出力 • xuất mẫu 出母 • xuất môn 出門 • xuất ngoại 出外 • xuất ngục 出狱 • xuất ngục 出獄 • xuất nhập 出入 • xuất nhập cảng 出入港 • xuất phát 出发 • xuất phát 出發 • xuất phẩm 出品 • xuất phong đầu 出風頭 • xuất quần 出群 • xuất quỹ 出櫃 • xuất quỹ 出軌 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • xuất sai 出差 • xuất sắc 出色 • xuất sĩ 出仕 • xuất sĩ 出士 • xuất sinh 出生 • xuất sư 出師 • xuất thần 出神 • xuất thân 出身 • xuất thế 出世 • xuất thê 出妻 • xuất thú 出首 • xuất tiểu cung 出小恭 • xuất tinh 出精 • xuất trần 出塵 • xuất trận 出陣 • xuất tuyến 出線 • xuất tức 出息 • xuất viện 出院 • xuất vong 出亡 • xuất xứ 出處 • xưng xuất 稱出
giản thể
Từ điển phổ thông
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng